Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

toàn cầu

Academic
Friendly

Từ "toàn cầu" trong tiếng Việt có nghĩa là "cả thế giới", chỉ sự bao quát, không giới hạn trong một khu vực nào mở rộng ra toàn bộ hành tinh. "Toàn cầu" thường được dùng để nói về những vấn đề, hiện tượng, hay sự kiện ảnh hưởng đến nhiều quốc gia, khu vực khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "toàn" (tất cả, toàn bộ) + "cầu" (thế giới, trái đất).
  • Nghĩa chính: Liên quan đến tất cả các quốc gia, dân tộc trên thế giới, không chỉ giới hạnmột khu vực cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Về môi trường: "Biến đổi khí hậu một vấn đề toàn cầu mọi người cần phải cùng nhau giải quyết."
  2. Về kinh tế: "Tình hình kinh tế toàn cầu đang nhiều biến động do ảnh hưởng của dịch bệnh."
  3. Về văn hóa: "Nhạc pop đã trở thành một hiện tượng toàn cầu, thu hút sự chú ý của giới trẻnhiều quốc gia."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Sự hợp tác toàn cầu trong việc phát triển bền vững rất quan trọng để bảo vệ trái đất cho thế hệ tương lai."
  • "Các tổ chức quốc tế đang nỗ lực để giải quyết các khủng hoảng nhân đạo mang tính chất toàn cầu."
Phân biệt các biến thể:
  • Toàn cầu hóa: Quy trình làm cho các hoạt động, thông tin, sản phẩm lan tỏa trở nên phổ biến trên toàn thế giới.
  • Toàn cầu hóa kinh tế: Sự liên kết tương tác giữa các nền kinh tế khác nhau trên thế giới.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Toàn diện: Có nghĩabao quát tất cả các khía cạnh, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến phạm vi không gian như "toàn cầu".
  • Toàn bộ: Cũng mang nghĩa tất cả nhưng thường chỉ dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, không nhất thiết đến mức độ toàn cầu.
Từ liên quan:
  • Quốc tế: Đề cập đến các mối quan hệ giữa các quốc gia, nhưng không bao quát toàn bộ như "toàn cầu".
  • Thế giới: Cũng có thể dùng để chỉ toàn bộ hành tinh, nhưng "toàn cầu" thường nhấn mạnh tính bao quát ảnh hưởng rộng lớn hơn.
  1. Cả thế giới ().

Comments and discussion on the word "toàn cầu"